Có 2 kết quả:

諧音列 xié yīn liè ㄒㄧㄝˊ ㄧㄣ ㄌㄧㄝˋ谐音列 xié yīn liè ㄒㄧㄝˊ ㄧㄣ ㄌㄧㄝˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

harmonic series

Từ điển Trung-Anh

harmonic series